Các mô-đun camera trong hệ thống ADAS ô tô: Một cái nhìn kỹ thuật tổng quan

Tạo vào 09.11
Hệ thống Hỗ trợ Lái xe Nâng cao (ADAS) đã cách mạng hóa sự an toàn và tiện nghi trong ô tô, và ở trung tâm của những hệ thống này là một thành phần quan trọng: mô-đun camera. Khi các phương tiện ngày càng tự động hóa, nhu cầu về các mô-đun camera hiệu suất cao, đáng tin cậy đã tăng vọt. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan kỹ thuật toàn diện về các mô-đun camera trong ADAS ô tô, bao gồm các thành phần cốt lõi, loại, thông số kỹ thuật chính, thách thức và xu hướng tương lai—kiến thức thiết yếu cho các kỹ sư, chuyên gia ngành và bất kỳ ai quan tâm đến công nghệ ô tô.

Vai trò củaMô-đun Camera trong ADAS: Tại sao chúng quan trọng

ADAS dựa vào một bộ cảm biến để nhận biết môi trường xung quanh của xe, đưa ra quyết định và hỗ trợ người lái. Trong số các cảm biến này—bao gồm radar, lidar và siêu âm—các mô-đun camera nổi bật với khả năng thu thập dữ liệu hình ảnh độ phân giải cao, cho phép thực hiện các chức năng yêu cầu phân tích hình ảnh chi tiết. Khác với radar (nổi bật trong việc phát hiện khoảng cách và tốc độ) hoặc lidar (cung cấp bản đồ không gian 3D), camera mô phỏng thị giác con người, khiến chúng trở nên không thể thiếu cho các nhiệm vụ như nhận diện làn đường, phát hiện biển báo giao thông và nhận diện người đi bộ.
Theo Grand View Research, thị trường camera ô tô toàn cầu dự kiến sẽ đạt 25,6 tỷ USD vào năm 2028, chủ yếu do việc áp dụng ADAS. Sự tăng trưởng này nhấn mạnh vai trò của mô-đun camera như một công nghệ nền tảng cho cả các tính năng ADAS cơ bản (ví dụ: camera chiếu hậu) và các chức năng nâng cao (ví dụ: phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng với việc căn giữa làn đường). Nếu không có các mô-đun camera chất lượng cao, nhiều khả năng ADAS cứu sống sẽ không thể thực hiện được.

Các thành phần chính của mô-đun camera ADAS ô tô

Một mô-đun camera ô tô không chỉ đơn thuần là một "camera"—nó là một hệ thống tích hợp của các thành phần chuyên biệt được thiết kế để chịu đựng các môi trường khắc nghiệt trong ngành ô tô và cung cấp hiệu suất ổn định. Dưới đây là các bộ phận chính của nó:

1. Cảm biến hình ảnh (CMOS vs. CCD)

Cảm biến hình ảnh là "con mắt" của mô-đun, chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Trong các ứng dụng ô tô, cảm biến CMOS (Bán dẫn oxit kim loại bổ sung) chiếm ưu thế, thay thế các cảm biến CCD (Thiết bị ghép điện tích) cũ hơn vì một số lý do:
• Tiêu thụ điện năng thấp: Quan trọng đối với các hệ thống ô tô có khả năng điện hạn chế.
• Tốc độ cao: Ghi lại các đối tượng chuyển động nhanh (ví dụ: các phương tiện khác) với độ mờ chuyển động tối thiểu.
• Tích hợp: Cảm biến CMOS có thể tích hợp các chức năng bổ sung (ví dụ: xử lý HDR) trực tiếp trên chip, giảm kích thước và độ phức tạp của mô-đun.
• Hiệu quả chi phí: Có thể mở rộng cho sản xuất hàng loạt, một yêu cầu chính cho ngành công nghiệp ô tô.
Cảm biến CMOS hiện đại cho ADAS cũng có tính năng màn trập toàn cầu (so với màn trập cuộn) để tránh biến dạng khi chụp các đối tượng đang di chuyển—điều này là cần thiết cho các chức năng như cảnh báo lệch làn (LDW), nơi hình ảnh bị biến dạng có thể kích hoạt cảnh báo sai.

2. Lắp ráp ống kính

Thấu kính tập trung ánh sáng vào cảm biến hình ảnh, và thiết kế của nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh. Các thấu kính ADAS ô tô được thiết kế cho:
• Dải động rộng (WDR): Để xử lý các điều kiện ánh sáng cực đoan (ví dụ: ánh sáng mặt trời chói chang, đường hầm tối) mà không làm lộ hoặc thiếu sáng các chi tiết quan trọng.
• Lớp phủ chống chói và chống phản xạ: Để giảm thiểu độ chói từ đèn pha đối diện hoặc bề mặt ướt.
• Khả năng chịu nhiệt: Để chịu được dải nhiệt độ từ -40°C đến 85°C điển hình của môi trường ô tô.
• Độ dài tiêu cự cố định: Hầu hết các camera ADAS sử dụng ống kính cố định (so với ống kính zoom) để đảm bảo tính nhất quán, vì cơ chế zoom làm tăng độ phức tạp và rủi ro về độ tin cậy.
Các loại ống kính phổ biến bao gồm ống kính góc rộng (cho hệ thống xem xung quanh 360°) và ống kính tele (cho phát hiện tầm xa trong kiểm soát hành trình thích ứng).

3. Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP)

ISP là "bộ não" của mô-đun camera, xử lý dữ liệu thô từ cảm biến hình ảnh để tạo ra hình ảnh có thể sử dụng. Các chức năng chính của nó bao gồm:
• Giảm tiếng ồn: Loại bỏ độ hạt trong điều kiện ánh sáng yếu.
• Chỉnh sửa màu sắc: Đảm bảo đại diện màu sắc chính xác cho các nhiệm vụ như phát hiện đèn giao thông.
• Sửa lỗi biến dạng: Khắc phục biến dạng ống kính (ví dụ, biến dạng thùng trong ống kính góc rộng).
• HDR merging: Kết hợp nhiều lần phơi sáng để ghi lại chi tiết trong cả khu vực sáng và tối—cần thiết cho hiệu suất ADAS trong điều kiện ánh sáng thay đổi.
Các nhà cung cấp dịch vụ Internet ô tô cũng được tối ưu hóa cho độ trễ thấp, vì các chức năng ADAS (ví dụ: phanh khẩn cấp tự động) yêu cầu dữ liệu theo thời gian thực để hành động nhanh chóng.

4. Nhà ở và Kết nối

Vỏ của mô-đun bảo vệ các thành phần bên trong khỏi bụi, độ ẩm, rung động và nhiệt độ cực đoan—điều này rất quan trọng cho độ tin cậy của ô tô (các bộ phận ô tô thường yêu cầu tuổi thọ trên 10 năm). Các đầu nối (ví dụ: LVDS, Ethernet) truyền dữ liệu đã được xử lý đến ECU ADAS (Đơn vị điều khiển điện tử) của xe với tốc độ cao, với Ethernet ngày càng được ưa chuộng vì băng thông của nó (lên đến 10 Gbps) để hỗ trợ các camera độ phân giải cao.

Các loại mô-đun camera ADAS và ứng dụng của chúng

Các mô-đun camera trong ADAS được phân loại theo vị trí của chúng trên xe và mục đích sử dụng dự kiến. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:

1. Camera hướng về phía trước (FFC)

Gắn phía sau kính chắn gió (gần gương chiếu hậu), camera hướng về phía trước là camera ADAS đa năng nhất. Chúng thường sử dụng ống kính góc rộng hoặc telephoto và cho phép các chức năng chính như:
• Cảnh báo lệch làn (LDW) / Hỗ trợ giữ làn (LKA): Phát hiện các dấu hiệu làn đường để cảnh báo tài xế nếu xe bị lệch hoặc nhẹ nhàng điều khiển trở lại vào làn.
• Phanh khẩn cấp tự động (AEB): Nhận diện người đi bộ, người đi xe đạp và các phương tiện khác để kích hoạt phanh nếu va chạm sắp xảy ra.
• Nhận diện biển báo giao thông (TSR): Phát hiện giới hạn tốc độ, biển báo dừng, và khu vực cấm vượt, hiển thị chúng cho người lái xe.
• Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với tính năng giữ làn: Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước và giữ xe ở giữa làn đường.
Hệ thống FFC cao cấp sử dụng camera stereo (hai ống kính cạnh nhau) để tính toán độ sâu, nâng cao độ chính xác phát hiện đối tượng so với camera đơn ống kính (monocular).

2. Camera Quan Sát Toàn Cảnh (SVC)

Còn được gọi là camera 360°, hệ thống xem xung quanh sử dụng 4–6 camera (trước, sau và gương bên) để tạo ra cái nhìn từ trên cao về môi trường xung quanh của phương tiện. Các ứng dụng bao gồm:
• Hỗ trợ đỗ xe: Giúp tài xế điều khiển vào những không gian chật hẹp bằng cách hiển thị các chướng ngại vật (ví dụ: lề đường, xe khác) trên màn hình thông tin giải trí.
• Phát hiện điểm mù (BSD): Cảnh báo người lái về các phương tiện trong điểm mù khi chuyển làn.
• Cảnh báo giao thông chéo (CTA): Cảnh báo về giao thông đến khi lùi ra khỏi lối vào hoặc chỗ đậu xe.
Camera toàn cảnh yêu cầu hiệu chỉnh chính xác để đảm bảo việc ghép nối liền mạch các hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau.

3. Camera hướng về phía sau (RFC)

Được quy định ở nhiều khu vực (ví dụ: Hoa Kỳ từ năm 2018) cho các phương tiện mới, camera hướng về phía sau hỗ trợ việc lùi. Ngoài các góc nhìn lùi cơ bản, chúng hỗ trợ:
• Cảnh báo giao thông chéo phía sau (RCTA): Tương tự như CTA nhưng tập trung vào giao thông phía sau.
• Phanh khẩn cấp tự động phía sau (RAEB): Phanh tự động nếu phát hiện va chạm trong khi lùi.

4. Camera trong cabin

Gắn trên bảng điều khiển hoặc cột lái, các camera trong cabin giám sát tài xế và hành khách. Các ứng dụng chính bao gồm:
• Hệ thống giám sát tài xế (DMS): Theo dõi chuyển động của mắt, vị trí đầu và biểu cảm khuôn mặt để phát hiện sự buồn ngủ, phân tâm hoặc say rượu—cảnh báo tài xế hoặc thậm chí làm chậm xe nếu cần thiết.
• Phát hiện hành khách: Đảm bảo hành khách đang thắt dây an toàn hoặc phát hiện ghế trẻ em để điều chỉnh việc triển khai túi khí.
• Kiểm soát cử chỉ: Bật chế độ điều khiển không cần tay cho các hệ thống giải trí (ví dụ: vuốt để thay đổi nhạc).

Thông số kỹ thuật chính cho các mô-đun camera ADAS

Không phải tất cả các mô-đun camera đều được tạo ra như nhau - hiệu suất phụ thuộc vào các thông số quan trọng được điều chỉnh theo yêu cầu của ADAS. Dưới đây là những chỉ số quan trọng nhất:

1. Độ phân giải

Độ phân giải (đo bằng megapixel, MP) xác định mức độ chi tiết được ghi lại. Đối với ADAS:
• 1–2 MP: Phù hợp cho các chức năng cơ bản (ví dụ: camera lùi).
• 4–8 MP: Lý tưởng cho camera trước (hỗ trợ LKA, AEB và TSR).
• 8+ MP: Xuất hiện cho ADAS cao cấp và lái xe tự động (Cấp 3+), cho phép phát hiện các vật thể nhỏ (ví dụ: mảnh vụn) ở khoảng cách xa.
Độ phân giải cao hơn yêu cầu băng thông lớn hơn (do đó có sự chuyển sang Ethernet) và các nhà cung cấp dịch vụ Internet mạnh mẽ hơn để xử lý dữ liệu theo thời gian thực.

2. Tốc độ khung hình (FPS)

Tốc độ khung hình (khung hình mỗi giây) đo lường số lượng hình ảnh mà camera ghi lại mỗi giây. ADAS yêu cầu 30–60 FPS để theo dõi các đối tượng chuyển động nhanh (ví dụ: phương tiện trên đường cao tốc) mà không bị mờ. FPS thấp hơn có thể dẫn đến phản hồi ADAS bị chậm hoặc không chính xác.

3. Dải động (HDR)

Dải động đề cập đến khả năng của camera trong việc ghi lại chi tiết ở cả khu vực sáng và tối. Camera ADAS cần 120+ dB HDR để xử lý các điều kiện khó khăn như bình minh/hoàng hôn, lối vào hầm, hoặc ánh chói từ đèn pha. Nếu không có HDR cao, các đối tượng quan trọng (ví dụ: một người đi bộ trong bóng tối) có thể bị bỏ lỡ.

4. Góc nhìn (FOV)

FOV (đo bằng độ) xác định khu vực mà camera có thể ghi lại:
• Góc nhìn hẹp (20–40°): Ống kính telephoto cho việc phát hiện tầm xa (ví dụ: ACC).
• Góc nhìn rộng (60–120°): Dành cho hệ thống giữ làn và hệ thống nhìn xung quanh.
• Góc nhìn siêu rộng (120+°): Để hỗ trợ đỗ xe 360°.

5. Độ trễ

Độ trễ là thời gian giữa việc chụp hình ảnh và truyền dữ liệu đến ECU. ADAS yêu cầu độ trễ <50 ms cho các chức năng nhạy cảm với thời gian như AEB—bất kỳ sự chậm trễ nào cũng có thể có nghĩa là sự khác biệt giữa va chạm và tránh va chạm.

6. Độ bền môi trường

Các mô-đun camera ô tô phải đáp ứng các tiêu chuẩn ngành nghiêm ngặt (ví dụ: IEC 60068 cho thử nghiệm môi trường) để chịu đựng:
• Nhiệt độ cực đoan (-40°C đến 85°C).
• Rung (từ những con đường gồ ghề).
• Độ ẩm và bụi (xếp hạng IP6K9K là phổ biến).
• Tiếp xúc với hóa chất (ví dụ: muối đường, chất tẩy rửa).

Những thách thức đối mặt với các mô-đun camera ADAS

Mặc dù có tầm quan trọng của chúng, các mô-đun camera ADAS phải đối mặt với một số thách thức kỹ thuật và thực tiễn:

1. Điều kiện môi trường khắc nghiệt

Mưa, tuyết, sương mù, bụi bẩn và ánh sáng chói có thể làm mờ ống kính camera, giảm chất lượng hình ảnh. Trong khi lớp phủ chống sương mù và bộ sưởi ống kính giúp ích, thời tiết khắc nghiệt vẫn đặt ra rủi ro cho hiệu suất ADAS.

2. Tích hợp Fusion cảm biến

ADAS dựa vào việc kết hợp dữ liệu từ camera, radar và lidar để bù đắp cho những điểm yếu của từng cảm biến (ví dụ: camera gặp khó khăn trong sương mù; radar gặp khó khăn trong việc phân loại đối tượng). Việc tích hợp dữ liệu camera với các cảm biến khác yêu cầu các giao thức tiêu chuẩn hóa và xử lý độ trễ thấp—một thách thức liên tục đối với các nhà sản xuất.

3. Hiệu chuẩn và Bảo trì

Các mô-đun camera yêu cầu hiệu chỉnh chính xác (cả trong quá trình sản xuất và sau khi sửa chữa) để đảm bảo căn chỉnh chính xác. Hiệu chỉnh kém có thể dẫn đến cảnh báo ADAS sai hoặc phát hiện thất bại. Đối với người tiêu dùng, việc hiệu chỉnh có thể tốn kém nếu được thực hiện bởi các đại lý.

4. Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư

Camera trong cabin thu thập dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: hành vi của tài xế), gây ra lo ngại về quyền riêng tư. Các nhà sản xuất phải thực hiện mã hóa và lưu trữ dữ liệu an toàn để tuân thủ các quy định như GDPR và CCPA.

Xu hướng tương lai trong công nghệ mô-đun camera ADAS

Khi ADAS phát triển hướng tới các phương tiện hoàn toàn tự động (Cấp độ 5), các mô-đun camera sẵn sàng tiến bộ trong một số lĩnh vực chính:

1. Độ phân giải cao hơn và các mô-đun đa cảm biến

Chúng ta có thể mong đợi thấy các camera 12–16 MP trở thành tiêu chuẩn cho các hệ thống hướng về phía trước, cho phép phát hiện các đối tượng ở khoảng cách xa hơn. Thêm vào đó, các mô-đun đa cảm biến (kết hợp camera với radar hoặc lidar) sẽ giảm kích thước và chi phí trong khi cải thiện sự kết hợp cảm biến.

2. AI và Điện toán Biên

Tích hợp các bộ tăng tốc AI (ví dụ: đơn vị xử lý thần kinh, NPU) vào các mô-đun camera sẽ cho phép phân tích hình ảnh trên thiết bị, giảm độ trễ và sự phụ thuộc vào ECU trung tâm. AI sẽ nâng cao phân loại đối tượng (ví dụ: phân biệt giữa người đi bộ và người đi xe đạp) và thích ứng với các tình huống hiếm gặp (ví dụ: động vật băng qua đường).

3. Hình ảnh nhiệt và đa phổ

Camera nhiệt (phát hiện dấu hiệu nhiệt) sẽ bổ sung cho camera ánh sáng nhìn thấy, cải thiện khả năng phát hiện trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc có sương mù. Camera đa phổ (ghi lại ánh sáng hồng ngoại và tia cực tím) cũng có thể được sử dụng cho các nhiệm vụ như giám sát tình trạng bề mặt đường (ví dụ: phát hiện băng).

4. Thu nhỏ và Tích hợp

Các mô-đun camera sẽ trở nên nhỏ hơn và tích hợp hơn vào thiết kế phương tiện (ví dụ: ẩn trong lưới tản nhiệt hoặc gương bên) để cải thiện tính khí động học và thẩm mỹ. Thiết kế mô-đun cũng sẽ cho phép nâng cấp dễ dàng hơn cho các phương tiện cũ.

5. Hệ thống tự làm sạch và tự hiệu chuẩn

Các mô-đun trong tương lai có thể bao gồm các cơ chế tự làm sạch (ví dụ: cần gạt nhỏ hoặc vòi phun khí) để loại bỏ bụi bẩn và nước, và phần mềm tự hiệu chỉnh để duy trì độ chính xác mà không cần can thiệp thủ công.

Kết luận: Tương lai của ADAS phụ thuộc vào sự đổi mới của mô-đun camera

Các mô-đun camera là xương sống của ADAS hiện đại, cho phép các tính năng an toàn cứu sống và mở đường cho việc lái xe tự động. Khi công nghệ phát triển, vai trò của chúng sẽ chỉ ngày càng tăng—được thúc đẩy bởi độ phân giải cao hơn, tích hợp AI và độ bền được cải thiện. Đối với các nhà sản xuất và nhà cung cấp ô tô, việc đầu tư vào đổi mới mô-đun camera không chỉ là một yêu cầu kinh doanh—đó là một cam kết cho giao thông an toàn và đáng tin cậy hơn.
Dù bạn là một kỹ sư thiết kế hệ thống ADAS thế hệ tiếp theo hay một người tiêu dùng tò mò về cách mà chiếc xe của bạn “nhìn” thấy con đường, việc hiểu các mô-đun camera là chìa khóa để điều hướng tương lai của công nghệ ô tô.
Mô-đun camera ADAS, an toàn ô tô, hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến
Liên hệ
Để lại thông tin của bạn và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn.

Hỗ trợ

+8618520876676

+8613603070842

Tin tức

leo@aiusbcam.com

vicky@aiusbcam.com

WhatsApp
WeChat